Ý nghĩa của từ led là gì:
led nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ led. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa led mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


1. Thông dụng
Động tính từ quá khứ của .lead
2. Viết tắt
Điốt phát sáng ( light-emitting diode)
- led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led activities: các hoạt động được tổ chức bởi sinh viên
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


Light emitting diode
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


Xem các bài liên quan Điốt tại Điốt (định hướng) LED (viết tắt của Light Emitting Diode, có nghĩa là điốt phát quang) là các điốt có khả năng phát ra ánh sáng hay tia hồng ngoại, tử ngoại. Cũng giống [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


Các đèn đi ốt phát quang là các đèn sáng nhỏ có trên nhiều điện thoại di động .
Nguồn: lg.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


đi-ốt phát quang
Nguồn: tdichthuat.com.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


LED
Nguồn: dochoiotovietphat.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

led


Light-Emitting Diode
Nguồn: dochoiotovietphat.vn (offline)





<< jb tren iphone chu lol >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa