1 |
layeringtính phân lớp ; sự phân tầngcolour ~ sự phân tầng theo màutint ~ sự phân tầng theo sắc
|
2 |
layeringchiết, giâm .
|
3 |
layering(Tầng mùi hương): Việc sử dụng những sản phẩm có mùi hương khác nhau như: sữa tắm, chất khử mùi, kem dưỡng thể, nước hoa sẽ tạo nên những tầng lớp mùi hương (như là 3 tầng mùi hương trong nước hoa: to [..]
|
<< layered | hotel lobby >> |