1 |
laugh Tiếng cười. | : ''to burst into a '''laugh''''' — cười phá lên | : ''to have a good '''laugh''' at somebody'' — được cười ai một trận thoả thích | : ''to have (get) the '''laugh''' of (at, on) some [..]
|
2 |
laugh[lɑ:f]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng cườito break /burst into a laugh cười phá lênto utter a laugh thốt ra tiếng cườito recognize somebody by his raucous , penetrating laugh nhận ra ai qua tiếng [..]
|
<< lash | laughter >> |