Ý nghĩa của từ laugh là gì:
laugh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ laugh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa laugh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

laugh


Tiếng cười. | : ''to burst into a '''laugh''''' — cười phá lên | : ''to have a good '''laugh''' at somebody'' — được cười ai một trận thoả thích | : ''to have (get) the '''laugh''' of (at, on) some [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

laugh


[lɑ:f]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ tiếng cườito break /burst into a laugh cười phá lênto utter a laugh thốt ra tiếng cườito recognize somebody by his raucous , penetrating laugh nhận ra ai qua tiếng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< lash laughter >>