1 |
latent Ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng. | : '''''latent''' diseases'' — bệnh âm ỉ | : '''''latent''' heat'' — ẩn nhiệt | Tiềm tàng, ẩn. | : ''Maladie '''latente''''' — bệnh tiềm tàng | : ''Chaleur [..]
|
<< cauline | cautious >> |