1 |
languissant Uể oải, lờ đờ, trì trệ. | : ''Regard '''languissant''''' — cái nhìn lờ đờ | : ''Conversation '''languissante''''' — câu chuyện uể oải | : ''Commerce '''languissant''''' — buôn bán trì trệ | Tươn [..]
|
<< caudal | caudex >> |