Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ languishing là gì:
languishing nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ languishing Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa languishing mình
1
0
0
languishing
| Ốm mòn, tiều tuỵ. | Úa tàn, suy giảm, phai nhạt. | Lờ đờ, uể oải. | : ''a '''languishing''' look'' — cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
languishing
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
interesting
interfacing
>>