1 |
lamentable Đáng thương, thảm thương, ai oán. | Đáng tiếc, thảm hại. | : ''a '''lamentable''' performance of a play'' — một buổi diễn kịch thảm hại | Thảm thương, ai oán, thê thảm. | : ''Une situation '''lame [..]
|
<< cathedra | catwalk >> |