1 |
lambda Lamdda (chữ cái Hy-lạp). | Lamđa (chữ cái Hy lạp). | Điểm lamđa.
|
2 |
lambdacon chữ thứ mười một của bảng chữ cái Hi Lạp (λ, Λ).
|
3 |
lambdaLambda (chữ hoa Λ, chữ thường λ; tiếng Hy Lạp: Λάμβδα hoặc Λάμδα, lamda hoặc lamtha) là chữ cái thứ 11 của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ chữ số Hy Lạp lambda có giá trị là 30. Lambda có gắn với chữ La [..]
|
<< lamasery | ergoteur >> |