1 |
lade Chất hàng (lên tàu). | : ''to '''lade''' a ship with cargo'' — chất hàng lên tàu
|
2 |
ladeLaser (đọc là la-de hoặc lây-dơ) là tên viết tắt của cụm từ Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation trong tiếng Anh, có nghĩa là "khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích".
Theo thu [..]
|
<< knoll | lead >> |