lâcheté nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ lâcheté Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lâcheté mình
1
00
lâcheté
Sự hèn nhát. | : ''fuir avec '''lâcheté''''' — hèn nhát chạy trốn | Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ. | : ''C’est une '''lâcheté''' que de trahir un ami'' — phản bạn thật là một điều hèn [..]