Ý nghĩa của từ lâcheté là gì:
lâcheté nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ lâcheté Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lâcheté mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lâcheté


Sự hèn nhát. | : ''fuir avec '''lâcheté''''' — hèn nhát chạy trốn | Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ. | : ''C’est une '''lâcheté''' que de trahir un ami'' — phản bạn thật là một điều hèn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< lâcheur civière >>