1 |
kph Kílômet/giờ (kilometre per hour).
|
2 |
kphTừ "kph" ghi tắt của cụm từ "không phải". Đây là một cụm từ trong tiếng Việt được dùng để biểu thị thái độ phủ định lại một ý kiến và sẵn sàng đưa ra quan điểm để phản bác. Nó có thể đứng thành một câu riêng biệt hoặc kèm theo các cụm từ có nghĩa khác tạo thành một câu
|
<< kgb | lacunarity >> |