Ý nghĩa của từ knock là gì:
knock nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ knock. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa knock mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knock


Cú đánh, cú va chạm. | : ''a '''knock''' on the head'' — cú đánh vào đầu | Tiếng gõ (cửa). | : ''a '''knock''' at the door'' — tiếng gõ cửa | , (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích ga [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knock


[nɔk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cú đánh, cú va chạma knock on the head cú đánh vào đầu tiếng gõ (cửa)a knock at the door tiếng gõ cửa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knock


| knock knock (nŏk) verb knocked, knocking, knocks   verb, transitive 1. To strike with a hard blow. 2. To affect in a specified way by striking hard: knocked the attacker senseless. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

knock


Trong tiếng Anh, từ "knock" là động từ có nghĩa là gõ (cửa)
Ví dụ 1: I stood here and knocked on the door continuously for 3 hours but she still didn't open the door. (Tôi đứng ở đây và gõ cửa liên tục trong 3 giờ nhưng cô ấy vẫn không mở cửa)
Ví dụ 2: Please don't knock on the door! (Làm ơn đừng gõ cửa nữa)
la gi sister - 00:00:00 UTC 6 tháng 9, 2019





<< knob knocker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa