1 |
klutzmột từ tiếng lóng tiếng Anh Klutz là một người làm việc gì cũng sẽ hỏng theo cách nào đó. lên cầu thang sẽ vấp ngã, làm bánh sẽ quên bỏ bột, đi xe máy sẽ đâm vào cột điện, vào nhà sẽ đâm vào cửa... có thể hiểu là một kẻ rất vụng về VD: Tom is such a klutz, he's always bumping into things
|
<< sms | shawty >> |