Ý nghĩa của từ keel là gì:
keel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ keel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa keel mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

keel


Sống tàu thuỷ, sống thuyền. | : ''on an even '''keel''''' — không tròng trành, không nghiêng ngả; vững chắc, yên | : ''to lay down a '''keel''''' — khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền) | Tàu th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

keel


Sống đáy tàu Là cấu trúc thấp nhất làm chỗ dựa cho khung xương của con tàu
Nguồn: haikhanh.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

keel


1.cánh thìa, đường kin (ở mảnh vỏ Chân rìu) 2.mã cân than (21 tấn)  2.sà lan chở than
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

keel


Sống đáy tàu Là cấu trúc thấp nhất làm chỗ dựa cho khung xương của con tàu
Nguồn: val.com.vn





<< kangaroo keen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa