1 |
justifier Bào chữa, biện bạch. | : '''''Justifier''' quelqu'un d’une erreur'' — bào chữa cho sai lầm của ai | : '''''Justifier''' sa conduite'' — biện bạch cho cách cư xử của mình | Làm cho thành chính đáng [..]
|
<< aware | perfectionner >> |