1 |
jig Điệu nhảy jig. | Nhạc (cho điệu nhảy) jig. | Nhảy điệu jig. | Nhảy tung tăng. | : ''to '''jig''' up and down'' — nhảy tung tăng | Làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh. | : ''to '''j [..]
|
2 |
jigcái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)
|
<< jib | jigsaw >> |