1 |
irregularity Tính không đều; cái không đều. | Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng... ); tính không chính quy (quân đội... ); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục... ); điều trái quy l [..]
|
<< hauteur | havana >> |