1 |
invade Xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn. | Xâm phạm (quyền lợi... ). | Tràn lan, toả khắp. | : ''the smell of cooking invaded the house'' — mùi nấu thức ăn toả khắp nhà
|
2 |
invade: xâm nhập vào rừng đối thủ, thường là kéo cả đội vào rừng đối thủ đầu game để cướp buff
|
<< inform | inurn >> |