1 |
interpreter Người giải thích, người làm sáng tỏ. | Người hiểu (theo một cách nhất định). | Người trình diễn, người diễn xuất. | Người thể hiện. | Người phiên dịch, thông ngôn viên, người dịch. | Trình thôn [..]
|
2 |
interpreter thông dịch viên
|
3 |
interpreterTrình thông dịch (Phân biệt với compiler)
|
<< heterogeneity | heterogeneous >> |