1 |
interfere Gây trở ngại, quấy rầy. | : ''these goings and coming '''interfere''' with the work'' — sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc | : ''don't '''interfere''' with me!'' — đừng có quấy rầy tôi! [..]
|
<< re-did | interlaid >> |