1 |
intensive Mạnh, có cường độ lớn. | Làm mạnh mẽ, làm sâu sắc. | Tập trung sâu. | : '''''intensive''' bombing'' — sự ném bom tập trung | : '''''intensive''' study'' — sự nghiên cứu sâu | Tăng liều, ngày cà [..]
|
<< inquest | iron >> |