Ý nghĩa của từ inhale là gì:
inhale nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ inhale. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inhale mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inhale


Hít vào. | Nuốt (khói thuốc lá... ). | Nuốt (khói thuốc lá... ). | : ''do you '''inhale''' when smoking?'' — anh có nuốt khói khi hút không?
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inhale


Hít vào.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)




<< inhabit intoxicate >>