1 |
indigne Không xứng đáng, không đáng. | : ''Ce travail lui paraissait '''indigne''' de lui'' — anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta | : '''''Indigne''' de pardon'' — không xứng đáng được tha t [..]
|
<< legal | intolérant >> |