1 |
incubateur Ấp (trứng). | : ''Appareil '''incubateur''''' — máy ấp | : ''Poche incubatrice'' — (động vật học) túi ấp | Lò ấp (trứng). | Lồng ấp, tủ ấp. | : '''''Incubateur''' pour nouveau-né'' — lồng ấp tr [..]
|
<< contact | contacteur >> |