Ý nghĩa của từ incubateur là gì:
incubateur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ incubateur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa incubateur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

incubateur


Ấp (trứng). | : ''Appareil '''incubateur''''' — máy ấp | : ''Poche incubatrice'' — (động vật học) túi ấp | Lò ấp (trứng). | Lồng ấp, tủ ấp. | : '''''Incubateur''' pour nouveau-né'' — lồng ấp tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< contact contacteur >>