1 |
incorporate Kết hợp chặt chẽ. | Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. | Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. | Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. | Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể. | Sáp nhậ [..]
|
2 |
incorporate[in'kɔ:pərit]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ kết hợp chặt chẽ hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thểngoại động từ sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể kết nạp [..]
|
3 |
incorporate| incorporate incorporate (ĭn-kôrʹpə-rāt) verb incorporated, incorporating, incorporates verb, transitive 1. To unite (one thing) with something else already in exi [..]
|
<< inconveniency | kidnap >> |