Ý nghĩa của từ incorporate là gì:
incorporate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ incorporate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa incorporate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

incorporate


Kết hợp chặt chẽ. | Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. | Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. | Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. | Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể. | Sáp nhậ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

incorporate


[in'kɔ:pərit]|tính từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ kết hợp chặt chẽ hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thểngoại động từ sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể kết nạp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

incorporate


| incorporate incorporate (ĭn-kôrʹpə-rāt) verb incorporated, incorporating, incorporates   verb, transitive 1. To unite (one thing) with something else already in exi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< inconveniency kidnap >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa