1 |
incentive Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy. | : ''an '''incentive''' speech'' — bài nói chuyện khích lệ | Sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy. | : ''material incentives'' — khuyến khích vật chất | Độ [..]
|
2 |
incentive[in'sentiv]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ khuyến khích; khích lệ; động viênan incentive speech bài nói chuyện khích lệan incentive scheme một phương án khích lệdanh từ ( incentive to do something ) sự [..]
|
3 |
incentive Là loại tour khen thưởng. Thông thường chỉ các đoàn khách là các đại lý hoặc nhân viên một công ty nào đó được thưởng cho đi du lịch. Đây thường là tour cao cấp với các dịch vụ đặc biệt.
|
4 |
incentiveTiền thưởng khuyến khích Trong vận chuyển hàng bằng cotnainer, chủ tàu (Người chuyên chở) thường trích từ thu nhập cước phí một khoản tiền nhỏ (trên dưới 1%) để thưởng cho chủ hàng (Người gửi hàng) nh [..]
|
5 |
incentiveTiền thưởng khuyến khích Trong vận chuyển hàng bằng cotnainer, chủ tàu (Người chuyên chở) thường trích từ thu nhập cước phí một khoản tiền nhỏ (trên dưới 1%) để thưởng cho chủ hàng (Người gửi hàng) nh [..]
|
<< inbred | inception >> |