1 |
impure Không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế. | Không trinh bạch, không trong trắng. | Có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác. | Không trong sáng; có lẫn màu khác. | Không trong sáng (văn); [..]
|
2 |
impurekhông sạch, có lẫn tạp chất, có lẫn bao thể
|
<< impossible | inaction >> |