Ý nghĩa của từ implantation là gì:
implantation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ implantation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa implantation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implantation


Sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào. | Sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc... ). | Sự trồng. | Sự cấy dưới da. | Sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào. | Cách mọc tóc; dường chân tóc. | Sự cấy dư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implantation


                              sự cấy vào
Nguồn: hoi.noi.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

implantation


1. Sự làm tổ (của trứng). Sự bám vào lớp biểu mô tử cung của túi phôi, sự xuyên thấu của nó qua lớp biểu mô, và ở con người, sự gắn của nó vào lớp đặc của nội mạc tử cung, bắt đầu 6 hoặc 7 ngày sau khi trứng được thụ tinh. 2. Cấy ghép. Sự đưa một cơ quan h [..]
Nguồn: tudienykhoa.net





<< impish implausible >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa