1 |
imparfait Không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết. | : ''Guérison '''imparfaite''''' — sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn | : ''Connaissance '''imparfaite''''' — sự biết không đầy đủ | : ''Ouvrage '''i [..]
|
<< impartialité | impair >> |