1 |
immovable Không chuyển động được, không xê dịch được; bất động. | Bất di bất dịch, không thay đổi. | : ''an '''immovable''' stand'' — lập trường bất di bất dịch | Không lay chuyển được; không xúc động. | [..]
|
<< combo | comae >> |