1 |
imitate Theo gương, noi gương. | : ''to '''imitate''' the virtues of great men'' — theo gương đạo đức của những người vĩ đại | Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu. | : ''parrots '''imitate''' human sp [..]
|
<< imbrute | immaterialize >> |