Ý nghĩa của từ imitate là gì:
imitate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ imitate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa imitate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

imitate


Theo gương, noi gương. | : ''to '''imitate''' the virtues of great men'' — theo gương đạo đức của những người vĩ đại | Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu. | : ''parrots '''imitate''' human sp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< imbrute immaterialize >>