1 |
imbrue Vấy, nhuộm (máu). | : ''a flag imbrued with enemy blood'' — một lá cờ nhuộm máu quân thù | Nhúng. | : ''to '''imbrue''' one's hand in blood'' — nhúng tay vào máu | (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm [..]
|
<< rebuilt | rebuild >> |