Ý nghĩa của từ imbrue là gì:
imbrue nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ imbrue Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa imbrue mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

imbrue


Vấy, nhuộm (máu). | : ''a flag imbrued with enemy blood'' — một lá cờ nhuộm máu quân thù | Nhúng. | : ''to '''imbrue''' one's hand in blood'' — nhúng tay vào máu | (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< rebuilt rebuild >>