1 |
illustrate Minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ... ). | In tranh ảnh (trên báo chí, sách). | : ''illustrated magazine'' — báo ảnh | Soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ. | Làm nổi tiếng, làm r [..]
|
2 |
illustrate['iləstreit]|ngoại động từ cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạto illustrate a book , magazine , lecture minh hoạ một cuốn sách, tạp chí, một bài thuyết trìnha well illustrated textbook một qu [..]
|
3 |
illustrate| illustrate illustrate (ĭlʹə-strāt, ĭ-lŭsʹtrāt) verb illustrated, illustrating, illustrates verb, transitive 1. a. To clarify, as by use of examples [..]
|
<< impaler | illustrative >> |