Ý nghĩa của từ illustrate là gì:
illustrate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ illustrate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa illustrate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

illustrate


Minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ... ). | In tranh ảnh (trên báo chí, sách). | : ''illustrated magazine'' — báo ảnh | Soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ. | Làm nổi tiếng, làm r [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

illustrate


['iləstreit]|ngoại động từ cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạto illustrate a book , magazine , lecture minh hoạ một cuốn sách, tạp chí, một bài thuyết trìnha well illustrated textbook một qu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

illustrate


| illustrate illustrate (ĭlʹə-strāt, ĭ-lŭsʹtrāt) verb illustrated, illustrating, illustrates   verb, transitive 1. a. To clarify, as by use of examples [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< impaler illustrative >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa