Ý nghĩa của từ icicle là gì:
icicle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ icicle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa icicle mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

icicle


Cột băng, trụ băng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

icicle


que băng, cột băng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

icicle


một cây gậy dài và nhọn đá được hình thành khi giọt nước đóng băng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 23 tháng 1, 2017





<< ichthyosaur iconoclasm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa