1 |
husky Vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu. | Có vỏ. | Khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người). | : ''a '''husky''' voice'' — giọng nói khàn | : ''a '''husky''' cough'' — tiếng ho [..]
|
<< huntress | hybrid >> |