1 |
hurlement Tiếng tru (chó, chó sói). | Tiếng rú, tiếng thét. | : '''''Hurlements''' de souffrance'' — tiếng rú đau đớn | : '''''Hurlements''' de rage'' — tiếng thét tức giận | Tiếng gào, tiếng rít (của gió) [..]
|
<< hurluberlu | hure >> |