1 |
humorous Khôi hài, hài hước; hóm hỉnh. | : ''a '''humorous''' writer'' — một nhà văn hài hước | : ''a '''humorous''' remark'' — một nhận xét hóm hỉnh
|
2 |
humorous['hju:mərəs]|tính từ khôi hài, hài hước; hóm hỉnha humorous writer một nhà văn hài hướca humorous remark một nhận xét hóm hỉnhĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< humoristic | inexpert >> |