1 |
host Chủ nhà. | Chủ tiệc; chủ khách sạn, chủ quán trọ. | Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên. | Cây chủ, vật chủ. | Số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đá [..]
|
2 |
hostĐể website của bạn hiển thị trên toàn cầu, nó phải được"lưu trữ" trên một máy chủ web. Mỗi máy chủ lưu trữ là những công ty cung cấp máy chủ web. [..]
|
3 |
hostCác tổ chức hoặc công ty cung cấp máy chủ chuyên dụng để ánh xạ tên miền đến một môi trường lưu trữ web.
|
4 |
hostbất kỳ máy tính nào trên mạng chứa những dịch vụ có sẵn cho những máy tính khác trên mạng. Phổ biến nhất là có một máy chủ (host) để cung cấp một số dịch vụ như WWW và Usenet. [..]
|
5 |
host[houst]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ người tiếp đón và chiêu đãi một hoặc nhiều khách; chủ nhàI was away , so my son acted as host Tôi đi vắng, nên con trai tôi làm chủ tiệc thay tôithe [..]
|
<< how | bàn tán >> |