Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ hors-d'oeuvre là gì:
hors-d'oeuvre nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hors-d'oeuvre Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hors-d'oeuvre mình
1
0
0
hors-d'oeuvre
Món đồ nguội khai vị. | Phần phụ (của một tác phẩm). | Kiến trúc phụ. | Món nhập bữa, món oocđơ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
hors-d'oeuvre
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
hormis
hors-jeu
>>