1 |
horology Thuật đo thời khắc. | Thuật làm đồng hồ.
|
2 |
horologyNói về lịch sử ngành nghề thủ công của đồng hồ và các thiết bị đo thời gian khác.
|
3 |
horologyNói về lịch sử ngành nghề thủ công của đồng hồ và các thiết bị đo thời gian khác.
|
4 |
horologyNgành khoa học nghiên cứu phép đo thời gian, bao gồm cả nghệ thuật thiết kế và chế tạo đồng hồ.
|
5 |
horologyNgành khoa học nghiên cứu phép đo thời gian, bao gồm cả nghệ thuật thiết kế và chế tạo đồng hồ. Instantaneous Date (Ngày tức thời)
|
6 |
horologyNgành khoa học nghiên cứu phép đo thời gian, bao gồm cả nghệ thuật thiết kế và chế tạo đồng hồ.
|
<< horologist | horror-struck >> |