Ý nghĩa của từ horizontal là gì:
horizontal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ horizontal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa horizontal mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

horizontal


Chân trời; ở chân trời. | Ngang, nằm ngang. | : '''''horizontal''' plane'' — mặt phẳng nằm ngang | Đường nằm ngang. | Thanh ngang. | Nằm ngang, nằm. | : ''Plan '''horizontal''''' — mặt phẳng n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

horizontal


[,hɔri'zɔntl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) chân trời; ở chân trờihorizontal line đường chân trời ngang, nằm nganghorizontal plane mặt phẳng nằm ngangdanh từ đường nằm ngang thanh ngangChuyên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

horizontal


| horizontal horizontal (hôrĭ-zŏnʹtl, hŏr-) adjective Abbr. hor. 1. Of, relating to, or near the horizon. 2. a. Parallel to or in the plane of the horizon. b. At right [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

horizontal


Đường chia ngang.
Nguồn: hoccattoc.net





<< bouncy horloger >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa