1 |
horizontal Chân trời; ở chân trời. | Ngang, nằm ngang. | : '''''horizontal''' plane'' — mặt phẳng nằm ngang | Đường nằm ngang. | Thanh ngang. | Nằm ngang, nằm. | : ''Plan '''horizontal''''' — mặt phẳng n [..]
|
2 |
horizontal[,hɔri'zɔntl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) chân trời; ở chân trờihorizontal line đường chân trời ngang, nằm nganghorizontal plane mặt phẳng nằm ngangdanh từ đường nằm ngang thanh ngangChuyên [..]
|
3 |
horizontal| horizontal horizontal (hôrĭ-zŏnʹtl, hŏr-) adjective Abbr. hor. 1. Of, relating to, or near the horizon. 2. a. Parallel to or in the plane of the horizon. b. At right [..]
|
4 |
horizontalĐường chia ngang.
|
<< bouncy | horloger >> |