Ý nghĩa của từ hole là gì:
hole nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hole. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hole mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hole


Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan. | Lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi). | Chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố. | Hang (chuột, chồn... ). | Túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột. | Điểm thắng ( [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hole


['houl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố hang (chuột, chồn...) túp lều [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hole


| hole hole (hōl) noun 1. A cavity in a solid. 2. a. An opening or a perforation: a hole in the clouds. b. Sports. An opening in a defensive formation, especially the area of a baseball inf [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< hog holiness >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa