Ý nghĩa của từ Hold là gì:
Hold nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Hold. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Hold mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hold


Khoang (của tàu thuỷ). | Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. | : ''to take (get, keep) '''hold''' of'' — nắm giữ, nắm chặt (cái gì) | Sự nắm được, sự hiểu thấu. | : ''to get '''hold''' of a secret'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hold


[hould]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khoang (của tàu thủy) sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặtto take (get , keep ) hold of nắm giữ, nắm chặt (cái gì) (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hold


Hầm hảng, Khoang hàng Là nơi chất xếp, chứa và bảo quản hàng hóa của con tàu trong quá trình vận chuyển. Tùy tính chất hàng chuyên chở mà hầm hàng được cấu tạo và trang bị thích hợp thành các loại: Hầ [..]
Nguồn: haikhanh.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hold


Hầm hảng, Khoang hàng Là nơi chất xếp, chứa và bảo quản hàng hóa của con tàu trong quá trình vận chuyển. Tùy tính chất hàng chuyên chở mà hầm hàng được cấu tạo và trang bị thích hợp thành các loại: Hầ [..]
Nguồn: val.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Hold


 Giữ cuộc gọi để xử lý thông tin, đầu dây bên kia được nghe nhạc do thiết bị phát ra.
Nguồn: thegioitongdai.com.vn (offline)





<< Door phone/Door Opener Emergency/ VIP call >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa