1 |
highball Bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa). | Xe lửa tốc hành. | Rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại. | , (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa). | Ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên. [..]
|
<< muzzle | mutilate >> |