1 |
hem Đường viền (áo, quần... ). | Viền. | Bao vây, bao bọc, bao quanh. | : ''to '''hem''' in the enemy'' — bao vây quân địch | Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng. | E hèm; đằng hắng, hắn [..]
|
2 |
hemđường viền, đường bờ
|
<< hélas | heu >> |