1 |
help Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích. | : ''to need someone's '''help''''' — cần sự giúp đỡ của ai | : ''to give '''help''' to someone'' — giúp đỡ ai | : ''to cry (call) for '''help''''' — kêu cứu [..]
|
2 |
help[help]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự giúp đỡ hoặc được giúp đỡ sự cứu giúp, sự giúp íchto need someone's help cần sự giúp đỡ của aithank you for all your kind help cám ơn anh đã tận tình giúp [..]
|
3 |
helpHelp có thể đề cập đến:
|
<< locksmithery | locksman >> |