Ý nghĩa của từ heel là gì:
heel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ heel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa heel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

heel


Gót chân. | Gót móng (ngựa... ); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân). | Gót (giày, bít tất). | Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn). | Đuôi sống tàu; chân cột buồm. | Đồ đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

heel


[hi:l]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ gót chân gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) gót (giày, bít tất) đầu cán vĩ (đàn vi-ô-lông); đầu cong (của gậy đánh gôn) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

heel


                                         gót chân
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< heaven hell >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa