1 |
heel Gót chân. | Gót móng (ngựa... ); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân). | Gót (giày, bít tất). | Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn). | Đuôi sống tàu; chân cột buồm. | Đồ đ [..]
|
2 |
heel[hi:l]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ gót chân gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) gót (giày, bít tất) đầu cán vĩ (đàn vi-ô-lông); đầu cong (của gậy đánh gôn) [..]
|
3 |
heel gót chân
|
<< heaven | hell >> |