Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ heat shield là gì:
heat shield nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ heat shield Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa heat shield mình
1
0
0
heat shield
Tấm chắn nhiệt.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
heat shield
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
tấm chắn nhiệt
Ph.D.
>>