1 |
heap Đống. | : ''a '''heap''' of sand'' — một đống cát | Rất nhiều. | : ''there is heaps more to say on this question'' — còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này | : ''heaps of times'' — rất nhiều lần [..]
|
2 |
heapbãi thải; đống đá (thải); chất thành đống~ of rocks bãi đá thảipit ~ bãi thải (ở hầm khai thác)refuse ~ đống đá bỏ
|
<< haywire | heather >> |