1 |
hauban Dây néo (cột buồm) đằng lái; dây néo bên. | Dây néo.
|
2 |
haubanHauban là một xã thuộc tỉnh Hautes-Pyrénées trong vùng Occitanie tây nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 600 mét trên mực nước biển.
|
<< haubert | hâte >> |